PIVOT
|
INDEX
TEL thesaurus - Vietnamese
Toggle navigation
Home
Advanced search
About...
My account
B
C
D
H
K
M
P
T
V
Đ
Home
M
:
18
terms
mô hình hóa người học
mô hình hóa nhận thức
mô phỏng giáo dục
mô phỏng trò chơi
môi trường học tập
môi trường học tập ảo
môi trường học tập bằng mô phỏng
môi trường học tập bao quanh
môi trường học tập cá nhân
môi trường học tập cải tiến
môi trường học tập có thể lập trình
môi trường học tập lan tỏa
môi trường học tập nhân tạo
môi trường học tập phân nhiệm
môi trường học tập thích nghi
môi trường học tập trực tuyến
môi trường học tập tương tác
môi trường học tập với sự hỗ trợ của máy tính điện tử